Đồng Bằng Sông Cửu Long Đồng Bằng Sông Cửu Long Thành Trung的邮政编码Đồng Bằng Sông Cửu Long Đồng Bằng Sông Cửu Long Thành Trung的邮政编码是多少 Thành Trung的邮编是什么

邮政编码信息
地区/城市名称Thành Trung
邮政编码号码893981, 893982, 893983, 893984, 893985, 893986, 893987, 893988, 893989
社区/街道/村庄
县/郡Thành Trung
州/市Đồng Bằng Sông Cửu Long
纬度10.142558
经度105.787433
国家越南Đồng Bằng Sông Cửu Long城市邮政编码查询 越南 
语言越南(vn)
夏令时Yes(Y)
相关区域
参考地址越南(vn),Đồng Bằng Sông Cửu Long,Thành Trung,,Thành Trung 地区邮政编码的号码是: 893981, 893982, 893983, 893984, 893985, 893986, 893987, 893988, 893989

按地图搜索

越南(vn)Đồng Bằng Sông Cửu Long Thành Trung Thành Trung的邮政编码互动地图。只需选择您想要的位置,即可获得邮件目的地的邮政编码/地址/坐标。

Thành Trung的邮政编码

查找 Đồng Bằng Sông Cửu Long Đồng Bằng Sông Cửu Long Thành Trung 邮政编码号码的信息为您提供越南 Đồng Bằng Sông Cửu Long州或省区域的约4380多个地区及城市的邮政编码。 Thành Trung是Thành Trung县/郡的一个城市/乡村/社区/乡镇/地区,全县/郡约有4380多个乡村/社区/乡镇/地方分类是直辖市,您可以查询每个地区城市的邮政编码,Đồng Bằng Sông Cửu Long及下属Thành Trung区域地区的邮政编码和行政区划邮编号码的信息。

附近城市的邮政编码